Trong lĩnh vực công nghiệp, máy đo mức chất lỏng là thiết bị đo phổ biến dùng để đo chiều cao và thể tích của chất lỏng.Máy đo mức thông thường bao gồm máy đo mức siêu âm, máy đo mức điện dung, máy đo mức áp suất, v.v.Trong số đó, máy đo mức chất lỏng siêu âm là máy đo mức chất lỏng không tiếp xúc, có độ chính xác đo cao, dễ sử dụng và các ưu điểm khác, được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, thủy lợi và các lĩnh vực khác.Bài viết này sẽ tập trung vào máy đo mức siêu âm và so sánh nó với máy đo mức thông thường, đồng thời phân tích ưu điểm và nhược điểm của nó.
Đầu tiên, nguyên lý làm việc của máy đo mức chất lỏng siêu âm
Máy đo mức siêu âm là thiết bị sử dụng sóng âm để đo.Bằng cách gửi tín hiệu siêu âm, các tín hiệu được phản xạ trở lại khi chúng gặp bề mặt chất lỏng được đo và sau khi máy thu nhận được tín hiệu phản xạ, độ sâu của chất lỏng được đo bằng cách tính thời gian truyền của tín hiệu.Vì tốc độ của sóng âm đã biết nên độ sâu của chất lỏng có thể được tính từ thời gian truyền và tốc độ của âm thanh.
Thứ hai, ưu điểm của máy đo mức siêu âm
1. Đo không tiếp xúc: Đầu dò của máy đo mức siêu âm không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng cần đo, do đó nó có thể tránh được ảnh hưởng của một số ăn mòn hóa học và thay đổi nhiệt độ và các yếu tố khác, đặc biệt thích hợp để đo trong môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao, áp suất cao và các môi trường khắc nghiệt khác.
2. Độ chính xác cao: Độ chính xác đo của máy đo mức siêu âm cao, thường nằm trong phạm vi sai số ± 0,5%, có thể đáp ứng các yêu cầu đo có độ chính xác cao.
3. Phạm vi ứng dụng rộng rãi: máy đo mức siêu âm có thể áp dụng cho các chất lỏng có mật độ, độ nhớt và nhiệt độ khác nhau nên có phạm vi ứng dụng rộng rãi.
4. Bảo trì dễ dàng: đầu dò của máy đo mức siêu âm thường không cần phải vệ sinh thường xuyên và tuổi thọ dài nên việc bảo trì thuận tiện hơn.
Thứ ba, những thiếu sót của máy đo mức siêu âm
1. Giá cao hơn: So với một số máy đo mức thông thường, giá của máy đo mức siêu âm cao hơn, điều này có thể làm tăng chi phí của toàn bộ dự án.
2. Yêu cầu lắp đặt cao: Yêu cầu lắp đặt của máy đo mức siêu âm cao và cần phải tính đến các yếu tố như Góc và khoảng cách của đầu dò, nếu không độ chính xác của phép đo sẽ bị ảnh hưởng.
3. Phạm vi đo hạn chế: Phạm vi đo của máy đo mức siêu âm bị hạn chế và thường chỉ có thể đo độ sâu của chất lỏng trong vòng vài mét.
Bốn, so sánh máy đo mức siêu âm và máy đo mức thông thường
1. Tiếp xúc và không tiếp xúc: máy đo mức chất lỏng thông thường thường áp dụng phương pháp đo tiếp xúc, yêu cầu lắp cảm biến vào chất lỏng đo, điều này sẽ bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn, kết tủa, độ nhớt, v.v. của chất lỏng đo được .Máy đo mức siêu âm áp dụng phương pháp đo không tiếp xúc, có thể tránh được những hiệu ứng này và phù hợp với nhiều tình huống hơn.
2, độ chính xác: độ chính xác của máy đo mức chất lỏng thông thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như độ nhạy của cảm biến, tính chất của chất lỏng, v.v., độ chính xác chung thấp.Máy đo mức siêu âm có độ chính xác đo cao và có thể đáp ứng các yêu cầu đo độ chính xác cao.
3. Phạm vi ứng dụng: Phạm vi ứng dụng của máy đo mức chất lỏng thông thường rất hẹp và chỉ có thể áp dụng cho một số trường hợp cụ thể.Máy đo mức siêu âm có phạm vi ứng dụng rộng rãi và có thể áp dụng cho các chất lỏng có mật độ, độ nhớt và nhiệt độ khác nhau.
4. Chi phí bảo trì: Đầu dò của máy đo mức thông thường thường cần được vệ sinh thường xuyên, tuổi thọ sử dụng ngắn và chi phí bảo trì cao.Đầu dò của máy đo mức siêu âm có tuổi thọ dài và bảo trì thuận tiện hơn.
Tóm lại, máy đo mức siêu âm có ưu điểm là đo không tiếp xúc, độ chính xác cao, phạm vi ứng dụng rộng, bảo trì dễ dàng, v.v., tuy giá cao hơn nhưng về lâu dài, hiệu suất và chi phí bảo trì của nó sẽ có lợi hơn.Khi chọn máy đo mức chất lỏng, cần chọn máy theo nhu cầu đo cụ thể và điều kiện môi trường.
Thời gian đăng: 18-09-2023